Điểm danh các loại Vịt tại việt nam

Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về sản xuất vịt, với sự đa dạng về giống vịt đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, từ thịt đến trứng, và từ chăn nuôi công nghiệp đến phương pháp truyền thống. Các giống vịt tại Việt Nam bao gồm cả giống nhập ngoại hiện đại và giống bản địa lâu đời, mỗi giống đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Trung tâm Nghiên cứu Vịt Đại Xuyên, thuộc Viện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn), đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ và phát triển các giống vịt tốt nhất, cả về năng suất, chất lượng và khả năng thích nghi. Bài viết này giới thiệu tổng hợp các loại vịt tại Việt Nam, từ giống công nghiệp đến giống bản địa, với thông tin chi tiết về nguồn gốc, trọng lượng trung bình, năng suất trứng và đặc tính nổi bật.

Điểm danh các loại vịt phổ biến tại Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết về 16 giống vịt phổ biến tại Việt Nam, bao gồm nguồn gốc, đặc điểm và ứng dụng, được tổng hợp từ các nguồn uy tín.

1. Vịt Cỏ (truyền thống)

Là giống vịt bản địa của Việt Nam, được cho là thuần hóa từ vịt trời và phân bố rộng rãi ở các vùng nông thôn, đặc biệt là miền Bắc và miền Trung. Chiếm khoảng 80-90% tổng đàn vịt (Vịt Cỏ). Vịt cỏ có kích thước nhỏ, trọng lượng trống 1.4-1.6 kg, mái 1.3-1.5 kg. Thân thon, đầu thanh tú, mỏ vàng, thích nghi tốt với điều kiện nuôi thả. Lông đa dạng: 53-55% màu cánh sẻ, 18-19% cánh sẻ nhạt pha trắng, 16-17% trắng, 11-12% xám/đen.

Thịt vịt cỏ nổi tiếng thơm ngon và có hàm lượng mỡ thấp. Vịt Cỏ được nuôi với mục đích kiêm dụng lấy trứng và thịt. Thịt đạt 0.9-1.2 kg sau 70-75 ngày, tỷ lệ thịt dưới 50%. Sản lượng trứng 200-250 quả/mái/năm, trung bình 170-180, trọng lượng trứng 60-70g.

2. Vịt Bầu

Là một trong những giống vịt nội địa nổi tiếng của Việt Nam, với các dòng phổ biến như Vịt Bầu Bến (có nguồn gốc từ vùng chợ Bến, tỉnh Hòa Bình hoặc Bến Tre) và Vịt Bầu Quỳ (chủ yếu nuôi ở vùng Phủ Quỳ, tỉnh Nghệ An). Ở các tỉnh miền Nam, các giống vịt có đặc điểm tương tự thường được gọi chung là “vịt ta”.

Vịt Bầu có thân hình khá vững chắc, dáng hình chữ nhật, đầu to và hơi dài, cổ có chiều dài vừa phải. Ngực vịt rộng và sâu, trong khi chân lại tương đối thấp. Mỏ và chân của đa số vịt Bầu có màu da cam đặc trưng. Màu lông đa dạng, khi trưởng thành phổ biến là màu cánh sẻ nhạt. Năng suất trứng có thể dao động từ 90-100 quả/mái/năm, trứng vịt Bầu rất to, nặng từ 70-80 gram/quả. Khối lượng cơ thể trưởng thành có thể đạt 3-4 kg , hoặc vịt trống nặng 2.4-2.8kg và vịt mái nặng 2-2.4kg. Thịt vịt Bầu được đánh giá cao về chất lượng, thường mềm, ngon và có lớp mỡ dày, béo ngậy.

3. Vịt Hòa Lan

Vịt Hòa Lan, còn gọi là vịt Hà Lan, có nguồn gốc từ châu Âu, cụ thể là Hà Lan, và đã được du nhập vào Việt Nam cách đây vài thập kỷ. Đây là giống vịt phổ biến, đặc biệt ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Vịt Hòa Lan có thân hình nhỏ gọn, lông màu nâu nhạt pha tím, điểm nhấn là lông xanh biếc ở cổ và cánh. Chúng có hai sọc đen đặc trưng trên và dưới mắt. Trọng lượng trưởng thành dao động từ 1,7 kg (mái) đến 2,6 kg (trống). Mái bắt đầu đẻ trứng từ 5 tháng tuổi, với sản lượng khoảng 130-140 trứng/năm. Là giống vịt dễ nuôi, ít bệnh, thích nghi tốt với nhiều điều kiện, chủ yếu được nuôi để lấy thịt, với giá bán cao hơn vịt công nghiệp (65-85 nghìn đồng/kg).

4. Vịt Bầu Minh Hương

Là giống vịt bản địa đặc trưng của xã Minh Hương, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, được nuôi thả tự nhiên. Vịt Bầu Minh Hương có mình tròn, cổ ngắn, chân ngắn và có màu vàng, mỏ cũng màu vàng. Đối với vịt trống và 2,0 – 2,2 đối với vịt mái có tuổi để từ 23 – 26 tuần tuổi. Khối lượng khi trưởng thành và có thể xuất bán thường từ 1.9 đến 2.2 kg/con. Năng suất trứng đạt 80 quả/mái/20 tuần đẻ, khối lượng trứng đạt  70-80 gram/quả. Chủ yếu được nuôi để lấy thịt và trứng. Thịt vịt Bầu Minh Hương nổi tiếng với hương vị thơm ngon đặc biệt và đã được công nhận là sản phẩm OCOP.

5. Vịt Kỳ Lừa

Là một giống vịt nhà có nguồn gốc từ vùng Kỳ Lừa, tỉnh Lạng Sơn, được nuôi phổ biến ở các tỉnh miền núi khu vực Việt Bắc, vùng trung du và một số tỉnh thuộc đồng bằng Bắc Bộ. Vịt Kỳ Lừa có đầu tương đối to, mỏ có thể màu vàng hoặc xám (ở vịt trống, mỏ thường có màu xanh nhạt hoặc xám đen). Thân vịt rộng, ngực và bụng phát triển sâu. Màu lông đa phần là màu nâu sẫm hoặc xám nhạt; vịt trống có lông vùng đầu và cổ màu xanh biếc. Năng suất trứng hàng năm khoảng 110-130 quả/mái, trứng to (70-75 gram/quả).

Khối lượng vịt trưởng thành trống đạt 2.8-3.0kg, mái nặng 2.2-2.5kg. Thịt vịt Kỳ Lừa được đánh giá là ngon, có mùi thơm đặc trưng và hơi dai. Giống vịt này có khả năng chịu lạnh tốt và kiếm mồi giỏi. Vịt Kỳ Lừa được nuôi với mục đích kiêm dụng thịt trứng và là nguyên liệu chính để chế biến món vịt quay Lạng Sơn nổi tiếng.

6. Vịt Bắc Kinh (Pekin)

Có nguồn gốc từ Trung Quốc và được du nhập vào Việt Nam từ những năm 1960. Vịt Bắc Kinh có ngoại hình đặc trưng với bộ lông màu trắng muốt, dáng vịt trông khá thô, đầu dài, mỏ có màu da cam. Thân hình vịt gần như thẳng đứng khi di chuyển. Năng suất trứng hàng năm khoảng 115-150 quả/mái, trứng khá to (80-100g). Khối lượng vịt trưởng thành trống nặng từ 3.5 đến 4kg, vịt mái nặng từ 3 đến 3.5kg. Thịt vịt Bắc Kinh được đánh giá là thơm ngon, tuy nhiên có đặc điểm là tích mỡ khá cao. Đây là giống vịt chuyên thịt, nổi tiếng nhất với món vịt quay Bắc Kinh, một đặc sản ẩm thực được ưa chuộng.

7. Vịt Anh Đào (Cherry Valley)

Có nguồn gốc từ thung lũng Anh Đào ở Vương quốc Anh, được nhập vào Việt Nam qua nhiều đợt, từ những năm 1960-1970 và sau đó là 1982-1983. Vịt Anh Đào có bộ lông màu trắng đặc trưng, thân hình khá dài, ngực rộng nhưng không quá lớn, bụng sâu và rộng. Chân và mỏ vịt có màu da cam.

Năng suất trứng có thể đạt 120-160 quả/mái/năm, với khối lượng trứng 72-76g. Khối lượng cơ thể khi vào giai đoạn sinh sản khá lớn: vịt mái nặng từ 3.2 đến 3.5kg, vịt trống nặng từ 3.4 đến 3.7kg. Vịt nuôi thịt sau 49-75 ngày có thể đạt trọng lượng 2.2-3.2kg. Vịt Anh Đào được nuôi với mục đích kiêm dụng thịt và trứng, có chất lượng thịt tốt. Đặc biệt, con lai giữa vịt Anh Đào và vịt Bầu thường cho năng suất cao hơn so với giống bố mẹ thuần chủng.

8. Vịt Xiêm (Ngan, Muscovy Duck)

Vịt Xiêm Có nguồn gốc từ châu Mỹ. Tại Việt Nam, vịt Xiêm có nhiều dòng với màu lông khác nhau như Xiêm trắng, Xiêm đen, Xiêm xám. Dòng Ngan Pháp, một dòng vịt Xiêm có năng suất cao, được du nhập vào Việt Nam từ năm 1992. Chủ yếu được nuôi để lấy thịt, thịt vịt Xiêm được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng, thơm ngon và được ưa chuộng. Dòng Xiêm trắng thường được ưa chuộng hơn do có sức đề kháng cao hơn và khả năng bắt mồi trên cạn tốt.

Vịt Xiêm nói chung có đặc điểm đầu to. Phần da mặt, đặc biệt ở con trống, phát triển thành những mụn thịt lớn màu đỏ hoặc đen (thường gọi là “mào”). Cổ vịt Xiêm ngắn, thân hình dài, lưng rộng, ngực nở và chân ngắn. Năng suất trứng của vịt Xiêm thường thấp, chỉ khoảng 60-150 quả/mái/năm. Khi nuôi với mục đích lấy thịt, sau khoảng 4 tháng có thể đạt trọng lượng 4kg/con.

9. Vịt Grimaud (Xiêm)

Vịt Grimaud, thường được mệnh danh là “vịt siêu nạc” lai tạo và phát triển bởi tập đoàn GRIMAUD, Pháp. Chúng được chính thức nhập khẩu vào Việt Nam lần đầu tiên vào năm 1990 và được xem là một dòng vịt Xiêm cải tiến và đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam.

Một trong những ưu điểm lớn nhất của giống vịt này là tốc độ tăng trưởng rất nhanh. Thời gian nuôi để đạt trọng lượng thương phẩm tương đối ngắn, chỉ sau khoảng 45-50 ngày  hoặc từ 56-60 ngày là vịt đã có thể xuất bán, tỷ lệ thịt xẻ 74-76%. Trọng lượng khi xuất chuồng của vịt Grimaud có thể đạt từ 3,0 kg đến 3,5 kg mỗi con. Giai đoạn mà vịt Grimaud tăng trọng nhanh nhất được ghi nhận là từ 15 đến 40 ngày tuổi. Vịt trống khi trưởng thành hoàn toàn có thể nặng tới 4,1 kg, vịt mái nặng khoảng 3,45 kg.

Có ngoại hình đặc trưng lông trắng, mỏ và chân vàng cam. Thịt ít mỡ, chất lượng cao, phù hợp chăn nuôi thương mại. Dòng STAR 13 đẻ 200-250 trứng/mái/năm, trứng nặng 70-75 g. Giống này tiêu tốn thức ăn thấp, hiệu quả kinh tế cao, được dùng trong nhà hàng và xuất khẩu.

10. Vịt Khaki Campbell

Đây là giống vịt chuyên trứng với tỷ lệ phôi cao, trứng có giá trị dinh dưỡng cao và được thị trường tiêu thụ ưa chuộng. Có nguồn gốc từ Anh Quốc, được du nhập vào Việt Nam từ những năm 1970 và sau đó từ Thái Lan. Giống vịt này đã được công nhận thích nghi với điều kiện Việt Nam vào năm 1993.

Vịt Khaki Campbell có màu lông đặc trưng là màu kaki (ở vịt mái), vịt trống trưởng thành có vùng đầu và cổ màu đen, chân và mỏ có màu xám nhạt. Giống vịt này nổi tiếng với khả năng đẻ trứng sớm, thường bắt đầu đẻ vào khoảng 130-145 ngày tuổi. Năng suất trứng rất cao, được xếp vào nhóm “siêu trứng”, trung bình một mái vịt Khaki Campbell có thể đẻ từ 250-300 quả/năm, trứng nặng 65-75g và có tỷ lệ phôi cao.

11. Vịt CV Super M

Vịt CV Super M (Tên gọi “CV” là viết tắt của Cherry Valley) có bộ lông màu trắng tuyền, mỏ và chân thường có màu vàng da cam hoặc vàng chanh. Thân vịt có hình chữ nhật, đầu to, lưng phẳng, cổ to và dài, ngực sâu và rộng, đùi phát triển. Năng suất trứng trong khoảng 40 tuần đẻ đạt 170-180 quả/mái, trứng to (82-85g). Ưu điểm vượt trội là khả năng cho thịt: vịt thịt 42-60 ngày tuổi có thể đạt trọng lượng từ 2.8 đến 3.1kg (một số nguồn ghi nhận 3-3.5kg sau 45-50 ngày). Tiêu tốn thức ăn thấp.

Là một giống vịt công nghiệp chuyên thịt cao sản, tỷ lệ thịt xẻ 74-76%, được hãng Cherry Valley của Vương quốc Anh tạo ra từ năm 1976 và được du nhập vào Việt Nam vào năm 1989. Vịt CV Super M rất thích hợp với các mô hình chăn nuôi công nghiệp tập trung thâm canh hoặc bán thâm canh để sản xuất thịt.

12. Vịt CV 2000 Layer

Là một giống vịt chuyên trứng có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, được Trung tâm Nghiên cứu Vịt Đại Xuyên nhập vào Việt Nam trong hai đợt, vào năm 1997 và năm 2001. Chuyên nuôi để lấy trứng, giống vịt này có khả năng thích nghi tốt với nhiều phương thức chăn nuôi khác nhau tại Việt Nam, bao gồm nuôi nhốt, nuôi nhốt kết hợp chăn thả, và nuôi kết hợp lúa-vịt.

Vịt CV 2000 Layer có bộ lông màu trắng tuyền đồng nhất, mỏ và chân có màu vàng nhạt. Thân hình vịt thon dài, bụng gọn gàng, ngực sâu và rộng. Vịt bắt đầu đẻ trứng khi được khoảng 140-156 ngày tuổi, lúc đó khối lượng vịt mái đạt từ 1.8 đến 2.0 kg/con. Năng suất trứng của giống vịt này rất cao, dao động từ 280 đến 300 quả/mái/năm, trứng to (70-75 gram/quả), tỷ lệ phôi trên 90%.

13. Vịt Đại Xuyên TC

Vịt siêu trứng Đại Xuyên TC là một thành tựu của công tác nghiên cứu và phát triển giống gia cầm tại Việt Nam. Giống vịt này được lai tạo và chọn lọc bởi Trung Tâm Nghiên Cứu Vịt Đại Xuyên, một đơn vị có uy tín và đóng góp lớn trong lĩnh vực giống vật nuôi của đất nước.

Vịt siêu trứng Đại Xuyên TC sở hữu bộ lông có màu sắc đặc trưng là màu cánh sẻ đậm. Phần mỏ và chân của chúng thường có màu vàng nhạt, tạo nên vẻ ngoài đặc trưng cho giống. Chuyên nuôi để khai thác trứng với năng suất cao. Tuổi đẻ trứng đầu tiên từ 17-18 tuần, khối lượng vịt khi vào đẻ khoảng 1.2-1.4kg/con. Năng suất trứng đạt từ 275-290 quả/mái/năm, với khối lượng trứng trung bình 68-70g.

14. Vịt BT

Tương tự như giống vịt siêu trứng Đại Xuyên TC, vịt BT cũng là một giống vịt siêu trứng có nguồn gốc từ công tác nghiên cứu, chọn lọc và lai tạo tại Việt Nam. Sự phát triển của giống vịt này có sự đóng góp quan trọng từ Trung Tâm Nghiên Cứu Vịt Đại Xuyên, một đơn vị đầu ngành trong lĩnh vực giống gia cầm. Vịt BT được nuôi chủ yếu với mục đích chuyên sản xuất trứng thương phẩm và trứng lộn, phù hợp chăn nuôi nhỏ lẻ, chi phí thấp.

Vịt BT có màu lông cánh sẻ đặc trưng, đây là một trong những đặc điểm nhận diện chính của giống vịt này. So với một số giống vịt siêu trứng khác, vịt BT bắt đầu đẻ trứng muộn hơn một chút. Chúng thường bước vào chu kỳ đẻ trứng đầu tiên khi đạt độ tuổi khoảng 20 – 22 tuần, khối lượng cơ thể khoảng 1.6-1.7kg. Năng suất trứng rất cao, từ 275-285 quả/mái/năm, trứng to hơn, nặng 70-75g.

15. Vịt Triết Giang

Là giống vịt siêu trứng được nhập nội (có thể từ Trung Quốc) và đã thích nghi tại Việt Nam, được nghiên cứu tại Trung tâm Nghiên cứu Vịt Đại Xuyên. Vịt siêu trứng Triết Giang được nuôi với mục đích chuyên sản xuất trứng thương phẩm. Vịt có lông màu cánh sẻ nhạt, mỏ và chân màu vàng nhạt. Đây là giống đẻ sớm nhất trong nhóm này, từ 16-17 tuần tuổi, khối lượng vịt khi vào đẻ khoảng 1.1-1.3kg/con. Năng suất trứng từ 260-270 quả/mái/năm, tuy nhiên trứng nhỏ hơn, khối lượng 55-65g.

16. Vịt Siêu Nâu TsN 15

Vịt siêu nâu TsN 15 là một giống vịt chuyên trứng nổi bật, thành quả của công tác nghiên cứu khoa học và chọn tạo giống của Trung Tâm Nghiên Cứu Vịt Đại Xuyên. Giống vịt siêu nâu TsN 15 được nuôi chủ yếu với mục đích là để sản xuất trứng thương phẩm. Một đặc điểm đáng chú ý là trứng của giống vịt này rất phù hợp cho việc ấp và bán trứng vịt lộn, một sản phẩm được ưa chuộng tại Việt Nam, do lông phôi có màu vàng nhạt.

Đúng như tên gọi, giống vịt này có lông màu nâu, mỏ và chân màu vàng nhạt. Tuổi đẻ từ 18-19 tuần, khối lượng vịt khi vào đẻ khoảng 1.2-1.4kg/con. Năng suất trứng từ 260-270 quả/mái/năm, với khối lượng trứng 60-68g.

Kết luận

Việt Nam, với sản lượng vịt đạt 83,7 triệu con vào năm 2024, đóng góp 182.248 tấn thịt (Thị trường chăn nuôi vịt), là một trong những quốc gia hàng đầu về chăn nuôi vịt. Ngành này không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn góp phần vào nông nghiệp bền vững thông qua các mô hình như lúa-vịt. Với dự báo tiêu thụ thịt vịt và ngỗng toàn cầu đạt 8 triệu tấn vào năm 2025 (Thị trường chăn nuôi vịt), Việt Nam đang hướng tới phát triển bền vững và mở rộng xuất khẩu.

Huy Nguyễn
Mass.Content
  • Chia sẻ bài viết: